Câu điều kiện là gì? Các loại câu điều kiện trong Tiếng Anh

Câu điều kiện là một trong những ngữ pháp quan trọng được sử dụng nhiều nhất và cần chú ý khi chúng ta học Tiếng Anh. Tuy nhiên, trên thực tế, vẫn còn rất nhiều bạn chưa nắm rõ lý thuyết cũng như chưa biết cách sử dụng và phân biệt các loại câu điều kiện như thế nào.

Bạn đừng lo lắng, trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn bí kíp để biến những bài tập về câu điều kiện trở thành phần cứu điểm trong các bài thi của bạn nhé.

Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc. Mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra.

Câu điều kiện được hình thành từ 2 mệnh đề:

  • Mệnh đề nêu lên điều kiện (còn gọi là mệnh đề if) là mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện
  • Mệnh đề nêu lên kết quả là mệnh đề chính. Ví dụ: If it rains – I will stay at home. Mệnh đề điều kiện – mệnh đề chính (Nếu trời mưa – tôi sẽ ở nhà)

Lưu ý, 2 mệnh đề trong câu điều kiện có thể đổi chỗ cho nhau được: nếu mệnh đề chính đứng trước thì giữa hai mệnh đề không cần dấu phẩy, ngược lại thì phải có dấu phẩy ở giữa.

Ví dụ: You will pass the exam if you work hard. (Bạn sẽ vượt qua kỳ thi nếu bạn học tập chăm chỉ.)

  • => If you work hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi).

Các loại câu điều kiện trong Tiếng Anh

1. Câu điều kiện có thật

Câu điều kiện loại 0: Diễn tả các sự việc luôn đúng (sự thật hiển nhiên hoặc chân lý)

  • Cấu trúc: If + S + V/ V-s/-es, S + V/ V-s/-es

Câu điều kiện loại 1: Diễn tả những sự việc được cho rằng có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, và kết quả của nó.

  • Cấu trúc: If + S + V/ V-s/-es, S + will + V

2. Câu điều kiện không có thật

Câu điều kiện loại 2: Diễn tả các giả định hoặc sự việc không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.

  • Cấu trúc: If + S + V-pI, S + would/could/might + V

Câu điều kiện loại 3: Nói về những sự việc đã không xảy ra trong quá khứ và kết quả có tính giả định của nó. Dạng câu điều kiện này thường được dùng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc lời phê bình.

  • Cấu trúc: If + S + had + V-pII, S + would/could/might + have + V-pII

Câu điều kiện hỗn hợp: Có nhiều dạng câu điều kiện hỗn hợp trong tiếng Anh. Trong phạm vi bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu loại câu điều kiện kết hợp giữa câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3.

Cách sử dụng: Chúng ta sử dụng loại câu điều kiện này để diễn đạt giả định về một điều “trái với sự thật trong quá khứ”, và kết quả muốn nói đến cũng trái ngược với sự thật ở hiện tại.

  • Cấu trúc: If + S + had + V-pII, S + would/ could/ might + V

Ta thấy, mệnh đề điều kiện – If clause sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 3 (động từ chia ở thì quá khứ hoàn thành), còn mệnh đề chính – main clause sử dụng cấu trúc của câu điều kiện loại 2 (would/ could/ might + V).

Ví dụ:

  • If he had done his homework on time, he wouldn’t be in trouble now. (Nếu anh ấy hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn, anh ấy đã không gặp rắc rối bây giờ.)
  • If you had listened to me, we wouldn’t get lost. (Nếu bạn nghe theo tôi, chúng ta đã không bị lạc.)

Chúng ta có thể thấy mệnh đề “If” đưa ra một giả định trái với sự thật trong quá khứ, và mệnh đề chính đưa ra giả định về kết quả trái với sự thật ở hiện tại. Thực tế, kết quả bây giờ là anh ấy đã gặp rắc rối rồi (ví dụ 1), chúng tôi đã bị lạc rồi (ví dụ 2).

Một số lưu ý khi sử dụng câu điều kiện

Lưu ý 1:

Chúng ta có thể sử dụng Unless với ý nghĩa là trừ khi, nếu không.

Unless… = If not…

Ví dụ:

  • That plant will die if you don’t water it. (Cái cây đó sẽ chết nếu bạn không tưới nước cho nó)
  • That plant will die unless you water it. (Cái cây đó sẽ chết trừ khi bạn tưới nước cho nó)

Lưu ý 2:

Trong mệnh đề điều kiện ở câu điều kiện loại 2, chúng ta sẽ chia động từ “be” là “were”

Ví dụ: If I were you, I would go home. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ về nhà).

Ghi nhớ rằng trong mệnh đề điều kiện ở câu điều kiện loại 2. Chúng ta thường sử dụng động từ “be” là “were” thay vì dùng “was” sau các đại từ  I, he, she, it và danh từ số ít. Cách sử dụng này khá phổ biến trong những bối cảnh trang trọng và tiếng Anh – Mỹ.

Ví dụ:

  • If I were a bird, I could fly. (Nếu tôi là 1 chú chim, tôi có thể bay)
  • If he were a girl, I would love him. (Nếu anh ấy là một cô gái, tôi sẽ yêu anh ấy)

Như vậy, trên đây là những kiến thức được chúng tôi tổng hợp và chia sẻ với các bạn về câu điều kiện trong Tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập cũng như thi cử. Hãy ôn luyện hàng ngày để không bị quên kiến thức nhé! Chúc các bạn thành công!

Bài viết liên quan