Bạn thường xuyên bắt gặp từ Pending nhưng không hiểu nghĩa của nó là gì? Pending là một từ tiếng Anh được sử dụng khá nhiều và chắc chắn là chúng ta cũng thường hay bắt gặp từ này ở nhiều nơi.
Thế nhưng, trong mỗi văn cảnh, mỗi loại từ thì Pending lại được hiểu theo nghĩa khác nhau. Điều này giúp cho người học tiếng Anh thường xuyên nhầm lần.
Chính vì thế, trong bài viết ngày hôm nay, ITQNU sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn từ Pending là gì. Đồng thời, giúp các bạn dễ dàng phân biệt từ Pending với một số từ hay bị nhầm lẫn. Hãy cùng theo dõi nhé!
Pending là gì?
1. Tính từ
Nếu là tính từ thì Pending có nghĩa là chưa quyết định, chưa được giải quyết hoặc sắp xảy ra.
Ví dụ:
- A pending homework: một bài tập về nhà chưa được giải quyết
- A pending case: một vụ kiện chưa xử
- A decision on this matter is pending: vấn đề này sắp được giải quyết
2. Giới từ
Khi pending là giới từ thì có nghĩa là cho đến khi, trong lúc đợi.
- Pending load: trong khi chờ xử lý
- Pending you get out of here: cho đến khi bạn ra khỏi đây
- Pending he return: trong lúc đợi anh ấy về
Trong lúc, trong quá trình, trong khoảng thời gian
- Pending the negotiations: trong lúc đang thương lượng
Clear pending là gì?
Cụm từ này, khi bạn tách nghĩa của clear và pending, nó sẽ được hiểu như sau: Clear có nghĩa là dọn dẹp, còn pending là chờ xử lý.
Clear pending là được sử dụng nhiều trong văn phòng với ý nghĩa là “dữ liệu rác đang được dọn dẹp”.
Patent pending là gì?
Patent pending là từ được dùng trong chuyên ngành kinh tế được hiểu là đang chờ bằng sáng chế được thẩm định.
Patent pending (đôi khi được viết tắt là “pat. Pend.” Hoặc “pat. Đang chờ xử lý”) là các chỉ định hoặc biểu thức pháp lý có thể được sử dụng liên quan đến sản phẩm hoặc xử lý một khi đơn xin cấp bằng sáng chế cho sản phẩm hoặc quy trình đã được nộp, nhưng trước khi bằng sáng chế được cấp hoặc đơn bị bỏ. Đánh dấu dùng để thông báo cho công chúng, kinh doanh, hoặc tiềm năng vi phạm ai sẽ sao chép các phát minh rằng họ có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (bao gồm back-ngày tiền bản quyền ), co giật, và lệnh một lần một bằng sáng chế được ban hành.
Việc sử dụng gian lận một chỉ định đang chờ cấp bằng sáng chế bị cấm theo luật của nhiều quốc gia và các nhà phát minh nên thận trọng khi đánh dấu các sản phẩm hoặc phương pháp có thể được cho là không được áp dụng trong bất kỳ đơn xin cấp bằng sáng chế nào. Trong một số khu vực pháp lý, chẳng hạn như Vương quốc Anh , một thông báo cảnh báo lý tưởng nhất là đề cập đến số lượng đơn đăng ký đang chờ xử lý.
Pending và Waiting có gì khác nhau?
Waiting có nghĩa là đợi một cái gì đó hoặc đợi một ai đó trong thời gian dài. Nó có thể được hiểu là một sự chờ đợi vô thời hạn.
Pending là một nhiệm vụ đang chờ được xử lý, tức là hiện tại thì nhiệm vụ đó đã được hoàn thành, nhưng chúng tôi đã quyết định giữ nó ở phía sau, không giải quyết, không xác định. Nó có thể không phải là vô thời hạn.
Ví dụ:
- I waited years for her lover to come back. (Tôi đã đợi nhiều năm để tình yêu của cô ấy trở lại)
- I have so many pending task. (Tôi có một vài nhiệm vụ đang chờ xử lý)
Pending và Suspending có gì khác nhau?
Pending có nghĩa là nó đang chờ quyết định hoặc giải quyết. Nó vẫn chưa kết thúc.
Còn Suspending được hiểu là tạm thời dừng một cái gì đó để tiếp tục.
Ví dụ:
- I still have a few transactions pending in the bank
- I was thinking about suspending the project until it gets warmer outside.
Như vậy, trên đây là một số thông tin cơ bản có liên quan đến Pending là gì mà mình đã chia sẻ với các bạn. Mong rằng những chia sẻ này cũng giúp các bạn phần nào hiểu được Pending là gì cũng như cách sử dụng từ Pending đúng ngữ cảnh nhất nhé. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian quan tâm theo dõi bài viết. Chúc các bạn có một ngày thật vui vẻ!